Từ vựng tiếng Hàn về giao thông
1. 공사중 Đường đang thi công
2. 일방 통행 Đường một chiều
3. 정지 Dừng lại
4. 인도교 Cầu dành cho người đi bộ
5. 다리 Cầu
6. 도로표지 Biển báo
7. 무료입장 Vào cửa miễn phí
8. 엘리베이터 Thang máy
9. 젗은 바닥 Sàn còn ướt
10. 대기실 Phòng chờ
11. 위험 Nguy hiểm
12. 입장 Lối vào
13. 비상구 Lối thoát hiểm
14. 출구 Lối ra
15. 서쪽 Hướng tây
16. 남쪽 Hướng nam
17. 동쪽 Hướng đông
18. 북쪽 Hướng bắc
19. 문을 당기시오
Kéo cửa
20. 당기시오 Kéo ra
21. 문을 미시오 Đẩy cửa
22. 미시오 Đẩy cửa vào
23. 화재 경보기 Chuông báo động
24. 턴금지 Cấm quay xe
25. 섬광 촬영금지
Cấm chụp hình flash
26. 촬영금지 Cấm chụp hình
27. 추월금지 Cấm vượt
28. 우회전 금지 Cấm rẽ phải
29. 좌회전 금지 Cấm rẽ trái
30. 통행금지 Đường cấm
31. 쓰레기를 버리지마십시오
Cấm xả rác
32. 입장사절 Cấm vào
33. 금연 Cấm hút thuốc
34. 잔디밭에들어가지마시오
Cấm đi lên cỏ
35. 모두 수단금지
Cấm các loại xe
36. 주차금지 구역
Cấm đậu xe
37. 주차장 Bãi đậu xe
38. 교통수달 Phương tiện giao thông
39. 비행기 Máy bay
40. 공항 Sân bay
41. 항공사 Hãng hàng không
42. 짐 Hành lý
43. 표를 사다 Mua vé
44. 항공원 Vé máy bay
45. 비행기에서내리다
Xuống máy bay
46. 승무원 Tiếp viên hàng không
47. 출국하다 Xuất cảnh
48. 입국하다 Nhập cảnh
49. 짐을 부치다 Gửi hành lý
50. 자동차 Xe hơi