12-03-2024 by AdminShare 486

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề tâm trạng

  • 1. 가슴이 벅차다

    nghẹn lời, tràn ngập niềm vui


  • 2. 당황스럽다 bàng hoàng, hoảng hốt, bối rối, ngượng ngùng


  • 3. 섭섭하다 Tự ái, không hài lòng, tiếc nuối


  • 4. 희망 hi vọng


  • 5. 슬프다 buồn bã


  • 6. 절망 tuyệt vọng


  • 7. 후회스럽다 hối hận


  • 8. 부담스럽다 cảm thấy gánh nặng


  • 9. 안타깝다 tiếc nuối, thương xót


  • 10. 억울하다 uất ức, oan ức


  • 11. 황당하다 hoang đường, vô lý


  • 12. 흥분하다 hưng phấn, phấn khích


  • 13. 갈망 khát vọng, khát khao


  • 14. 실망 thất vọng


  • 15. 허전하다 trống trải


  • 16. 괴롭다 đau khổ, buồn phiền


  • 17. 아쉽다 tiếc nuối


  • 18. 번거롭다 rắc rối, phiền hà


  • 19. 두렵다 sợ hãi, lo lắng


  • 20. 짜증이 나다 giận giữ, tức giận


  • 21. 부럽다 ghen tị, thèm muốn


  • 22. 걱정 lo lắng


  • 23. 민망하다 khó xử, bối rối


  • 24. 힘들다 vất vả, cực nhọc


  • 25. 답답하다 ngột ngạt, khó chịu


  • 26. 불만스럽다 bất mãn, không bằng lòng


  • 27. 부끄럽다 xấu hổ


  • 28. 속상하다 tổn thương, phiền muộn


  • 29. 보람을 느끼다

    cảm thấy có ý nghĩa


  • 30. 불안 bất an


  • 31. 죄송스럽다 cảm thấy có lỗi, áy náy, hối lỗi


  • 32. 곤란하다 khó khăn, bối rối, lúng túng


  • 33. 서운하다 không hài lòng, hơi tiếc nuối


  • 34. 설레다 bồi hồi, bồn chồn


  • 35. 놀라다 kinh ngạc, ngạc nhiên


  • 36. 안심하다 an tâm, yên tâm


  • 37. 불쌍하다 đáng thương, tội nghiệp


  • 38. 원망스럽다 oán giận, oán trách


  • 39. 기쁘다 vui vẻ, hân hoan


  • 40. 대견스럽다 tài giỏi, tài năng


  • 41. 후련하다 nhẹ nhõm, dễ chịu


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha