Từ vựng tiếng Hàn tượng thanh, tượng hình
1. 가믈가믈 Mơ hồ
2. 갈기갈기 Từng mảnh vụn, từng miếng nhỏ
3. 갈팡잘팡 Lang thang, không biết đi đâu.
4. 개굴개굴 ếch ộp, tiếng ếch kêu
5. 건들건들 đung đưa, lúc lắc
6. 곤드레만드레 ngật ngưỡng, say bí tỉ, say túy lúy.
7. 곱슬곱슬 loăn, xoăn, quăn
8. 구불구불 ngoằn ngoèo, uốn khúc
9. 굽이굽이 Uốn khúc, khúc lượn
10. 근질근질 Ngứa ngáy, rậm rật (muốn làm gì đó)
11. 글썽글썽 Ngấn lệ, nhòa nước mắt
12. 기웃기웃 rình mò
13. 까칠까칠 Xơ xác
14. 꼬깃꼬깃 Nhàu nát
15. 꼬박꼬박 liên tục, ròng rã
16. 꼬불꼬불 Gấp khúc, quanh co
17. 꼬치꼬치 cặn kẽ
18. 꽁꽁 Đông cứng, trói chặt, buộc chặt
19. 꾸벅꾸벅 gật gù
20. 꾸역꾸역 ùn ùn, dồn vào
21. 꾹꾹 chất chứa, kín mít
22. 꿀꺽꿀꺽 ừng ực
23. 꿀꿀 ủn ỉn
24. 꿈틀꿈틀 Ngọ nguậy
25. 끄덕끄덕 Gật gật
26. 끈적끈적 Dính dính, nhớp nháp
27. 너덜너덜 Tả tơi
28. 느릿느릿 Chậm chạp, lề mề
29. 다닥다닥 san sát, sin sít.
30. 다짜고짜 Bất thình lình, đột ngột
31. 달랑달랑 Leng keng
32. 더듬더듬 Sờ soạng. Lắp bắp
33. 데굴데굴 (tròn) lông lốc
34. 도란도란 Nhỏ nhẹ
35. 동글동글 Tròn vo
36. 두근두근 Thình thịch
37. 두리번두리번 Láo liên, ngó nghiêng
38. 둘둘 Cuộn tròn
39. 뒤뚱뒤뚱 Lảo đảo, nghiêng ngả
40. 뒤죽박죽 Lộn xộn, hỗn loạn
41. 드르렁드르렁 ầm ầm, khò khò
42. 들썩들썩 Dập dềnh
43. 들쑥날쑥 Thò thụt
44. 듬성듬성 Thưa thớt, lác đác
45. 따끈따끈 Ấm áp, nóng hổi
46. 따끔따끔 Xót, buốt
47. 따르릉따르릉 Reng reng
48. 땡땡 leng keng
49. 또박또박 rõ ràng
50. 똑딱똑딱 tích tắc
51. 똑똑 Lích rích (tiếng mưa)
52. 똘똘 Cuộn tròn
53. 뚜벅뚜벅 Đi lọc cọc, lộc cộc
54. 띄엄띄엄 Cách ra, thưa ra
55. 말똥말똥 Trừng trừng (mắt), (nhìn) chằm chằm
56. 말랑말랑 Mềm mại
57. 오락가락 Đi đi lại lại, lác đác, không rõ
58. 쑥쑥 lớn lên, dần dần
59. 껑충 Nhảy tót, vọt lên, nhảy qua nhẹ nhàng