49과 - 안전화를 안 신으면 다칠 수 있어요
한국어
베트남어
1. 착용하다
Dùng, sử dụng, mang, đeo
2. 보호복
Quần áo bảo hộ
3. 안전모
Mũ an toàn
4. 보안면
Mặt nạ bảo hộ
5. 용접면
Mặt nạ hàn
6. 보안경
Kính bảo hộ
7. 마스크
Khẩu trang
8. 귀마개
Nút bịt tai
9. 귀덮개
Tai chống ồn
10. 안전대
Dây đai an toàn
11. 목장갑
Găng tay len
12. 안전장갑
Găng tay an toàn
13. 안전화
Giày bảo hộ
14. 안전장화
Ủng bảo hộ
15. 부딪히다(충돌하다)
Va chạm
16. 넘어지다
Ngã
17. 미끄러지다
Trượt ngã
18. 떨어지다
Rơi ngã
19. 추락하다
Rơi xuống
20. 구덩이에 빠지다
Tụt xuống hố
21. 파편이 튀다
Mảnh vụn bắn ra
22. 맞다
Đúng, trúng
23. 기계에 감기다
Quấn vào máy
24. 감전되다
Điện giật
25. 가스가 새다
Rò gas
26. 누출되다
Rò rỉ
27. 폭발하다
Phát nổ
28. 불이 나다
Cháy
29. 신다
Đi, mang (giày dép)
30. 갈아신다
Thay giày dép
31. 보호구
Dụng cụ bảo hộ
32. 깜빡하다
Quên
33. 끼다
Đeo, cài
34. 맨손
Tay không
35. 잊다
Quên
36. 물체
Vật thể
37. 날아오다
Bay tới
38. 화학물질
Chất hoá học
39. 날카롭다
Sắc, nhọn
40. 위험요소
Yếu tố nguy hiểm
41. 방진
Phòng bụi
42. 방독
Phòng độc
43. 머리카락
Tóc