50과 - 열심히 해 준 덕분이에요
한국어
베트남어
1. 안전 수칙을 지키다
Tuân thủ quy tắc an toàn
2. 안전 수칙을 어기다
Vi phạm quy tắc an toàn
3. 규칙을 준수하다
Tuân thủ quy định
4. 살피다
Xem xét, soi xét
5. 주의하다
Chú ý
6. 점검하다
Kiểm tra
7. 정비하다
Bảo dưỡng
8. 보수하다
Bảo trì, sửa chữa
9. 개선하다
Cải tiến
10. 조치를 취하다
Tìm biện pháp
11. 건강을 챙기다
Chăm sóc sức khỏe
12. 건강을 해치다
Gây hại cho sức khỏe
13. 표준 체중을 유지하다
Duy trì thể trọng tiêu chuẩn
14. 유산소 운동을 하다
Tập chạy aerobic
15. 스트레칭을 하다
Tập rướn người
16. 골고루 섭취하다
Ăn uống điều độ
17. 청결을 유지하다
Duy trì vệ sinh
18. 휴식을 취하다
Tìm sự thư giãn, nghỉ ngơi
19. 기분이 전환을 하다
Thay đổi tâm trạng
20. 건강 검진을 받다
Nhận kiểm tra sức khỏe
21. 근로자의 날
Ngày quốc tế lao động
22. 기념하다
Kỷ niệm
23. 우수 사원
Nhân viên ưu tú
24. 뽑히다
Được chọn
25. 꼼꼼히
Tỉ mỉ
26. 안색
Sắc mặt
27. 입맛
Khẩu vị
28. 놀이공원
Công viên giải trí
29. 온도차
Chênh lệch nhiệt độ
30. 긴팔 옷
Áo dài tay
31. 체온
Thân nhiệt
32. 적정
Hợp lý
33. 밀폐되다
Bị đóng kín
34. 종아리
Bắp chân
35. 허벅지
Đùi
36. 어깨
Vai
37. 옆구리
Hông, cạnh sườn
38. 뻗다
Duỗi ra
39. 팔꿈치
Cùi chỏ
40. 깍지를 끼다
Đan vào nhau
41. 불량품
Hàng lỗi
42. 애쓰다
Gắng sức
43. 대강당
Hội trường lớn