51과 - 한국에 가서 일을 하고 싶은데요
한국어
베트남어
1. 제조업
Ngành sản xuất chế tạo
2. 건설업
Ngành xây dựng
3. 서비스업
Ngành dịch vụ
4. 축산업
Ngành chăn nuôi
5. 농업
Ngành nông nghiệp
6. 어업
Ngành ngư nghiệp
7. 고용허가체
Chương trình cấp phép lao động
8. 문의하다
Hỏi, liên hệ
9. 신분증
Chứng minh thư
10. 수험료
Lệ phí thi
11. 수험표
Thẻ dự thi
12. 접수증
Biên nhận đăng ký
13. 증명사진
Ảnh chứng minh
14. 성적표
Bảng kết quả
15. 합격하다
Đỗ
16. 불합격하다
Trượt
17. 취업 기간
Thời gian làm việc
18. 신청하다
Đăng ký
19. 한국어능력시험
Kỳ thi năng lực tiếng Hàn
20. 기출문제
Câu hỏi cơ bản
21. 자격이 주어지다
Trao tư cách
22. 공지
Công bố
23. 풀어보다
Gỡ rối, giải đề
24. 재계약을 하다
Tái hợp đồng
25. 만점
Điểm tối đa
26. 각각
Mỗi phần