53과 - 외국인 등록을 하러 가요
한국어
베트남어
1. 비자(사증 )
Visa, thị thực
2. 유효 기간
Thời gian hiệu lực
3. 발급을 신청하다
Xin cấp
4. 발급을 받다
Nhận cấp
5. 통역
Thông dịch
6. 입국하다
Nhập cảnh
7. 입국 심사를 받다
Làm thủ tục hải quan
8. 입국이 금지되다
Cấm nhập cảnh
9. 취업 교육을 받다
Nhận giáo dục định hướng
10. 작업장에 배치되다
Bố trí nơi làm việc
11. 입국 신고서
Tờ khai nhập cảnh
12. 출입국관리사무소
Văn phòng quản lý xuất nhập cảnh
13. 외국인 등록을 하다
Đăng ký người nước ngoài
14. 사업자 등록증 사본
Bản sao đăng ký kinh doanh
15. 수수료
Lệ phí
16. 외국인 등록증
Chứng minh thư người nước ngoài
17. 번호표를 뽑다
Rút số thứ tự
18. 지문을 등록하다
Đăng ký vân tay
19. 외국인 등록 신천서
Đơn đăng ký người nước ngoài
20. 신분을 보장 받다
Đảm bảo tư cách pháp nhân
21. 만료되다
Hết hạn, mãn hạn
22. 갱신하다
Gia hạn
23. 초과하다
Quá, vượt qua
24. 장기
Dài hạn
25. 기대하다
Đứng đợi, xếp hàng đợi
26. 체류하다
Lưu trú
27. 함으로써
Bằng việc làm...
28. 현황
Hiện trạng
29. 정확히
Chính xác
30. 반영하다
Phản ánh
31. 국제법
Luật quốc tế
32. 부여하다
Cho, ban cho
33. 상실하다
Mất mát, tổn thất
34. 취득하다
Có được, lấy được, nhặt được
35. 출생하다
Sinh ra
36. 해당하다
Tương ứng
37. 시기
Thời điểm
38. 권리
Quyền lợi
39. 행정시책
Thực thi chính sách hành chính