56과 - 이번 여름 휴가 계획은 세웠어?
한국어
베트남어
1. 휴가를 신청하다
Đăng ký kỳ nghỉ
2. 휴가를 내다
Trả phép
3. 휴가를 받다
Nhận kỳ nghỉ
4. 휴가를 쓰다
Sử dụng kỳ nghỉ
5. 유급 휴일
Nghỉ có lương
6. 무급 휴일
Nghỉ không lương
7. 법정 휴일
Ngày nghỉ theo luật
8. 약정 휴일
Ngày nghỉ theo ký kết
9. 연차 휴가
Nghỉ phép năm
10. 출산 휴가
Nghỉ thai sản
11. 병가
Nghỉ dưỡng bệnh
12. 병가 사유
Lý do nghỉ dưỡng bệnh
13. 병가 기간
Thời gian nghỉ dưỡng bệnh
14. 소속
Đơn vị, tổ, đội
15. 직위
Chức vụ
16. 비상 연락처
Số điện thoại khẩn cấp
17. 통원 진료를 하다
Điều trị ngoại trú
18. 입원을 하다
Nhập viện
19. 조퇴하다
Làm về sớm
20. 결근하다
Nghỉ làm
21. 무단결근하다
Nghỉ vô kỷ luật
22. 눈치를 보다
Xem xét
23. 일반적으로
Tính cơ bản
24. 공통점
Điểm tương đồng
25. 의무
Nghĩa vụ
26. 의하다
Dựa theo
27. 면제
Miễn thuế
28. 가급적
Nếu có thể
29. 협약
Hiệp ước
30. 단체협약
Thỏa hiệp chung
31. 당사자
Đương sự
32. 창립일
Ngày thành lập