57과 - 사업장을 변경하고 싶은데
한국어
베트남어
1. 근로계약
Hợp đồng lao động
2. 만료되다
Bị hết hạn
3. 해지되다
Bị hủy bỏ
4. 갱신하다
Ký lại
5. 갱신을 거절하다
Từ chối ký lại
6. 사업장 변경 사유
Lý do chuyển công ty
7. 임금을 체불하다
Chậm lương
8. 휴업하다
Đóng cửa tạm thời
9. 폐업하다
Phá sản
10. 폭언을 하다
Nhục mạ
11. 폭행을 하다
Bạo hành
12. 신청서
Đơn đăng ký
13. 사업장 추가
Sát nhập công ty
14. 조기 귀국하다
Về nước trước hạn
15. 일시 출국하다
Về nước tạm thời
16. 재입국하다
Tái nhập cảnh
17. 면제되다
Được miễn thuế
18. 개인 사정
Lý do cá nhân
19. 집안 사정
Lý do gia đình
20. 병환
Bệnh tật
21. 편찮으시다
Ốm
22. 재입국 허가 신청서
Đăng ký cấp phép tái nhập cảnh
23. 동의서
Giấy đồng ý
24. 출국 예정 신고서
Đơn khai báo kế hoạch về nước
25. 사정이 안 좋다
Tình hình không tốt
26. 정이 들다
Có tình cảm
27. 섭섭하다
Buồn nản, tiếc nuối
28. 한창
Đỉnh điểm,cao điểm
29. 말을 꺼내다
Mở lời
30. 아무래도
Dù gì thì,dù sao đi nữa
31. 병환
Bệnh tật
32. 퇴사하다
Nghỉ việc
33. 최초
Ban đầu, đầu tiên
34. 개시
Bắt đầu
35. 원칙
Nguyên tắc
36. 정상
Bình thường
37. 인정되다
Được công nhận
38. 인권
Nhân quyền
39. 정당하다
Hợp lý
40. 장관
Cục trưởng
41. 부적합하다
Không phù hợp
42. 소재지
Nơi, chỗ, địa chỉ