12-03-2024 by AdminShare 486

Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp

* Tổng từ hiện tại 7659

Chúng ta chia ra mỗi ngày học 50 từ vậy sẽ mất 154 ngày ( tương đương với 154 trang từ vựng bên dưới) để hoàn thành. Nếu một tuần 5 buổi chúng ta sẽ mất 31 tuần để hoàn thành, không khó lắm phải không các bạn. Chúng ta cùng cố gắng mỗi ngày thì sẽ thực hiện được nhanh thôi, hy vọng sẽ được các bạn báo thành tích mỗi ngày bên dưới nhé

Tới trang:
  • 1. 소개 Giới thiệu


  • 2. 공무원 Công chức


  • 3. 관광 가이드 Hướng dẫn viên du lịch


  • 4. 주부 Nội trợ


  • 5. 약사 Dược sĩ


  • 6. 운전기사 Lái xe


  • 7. 국적 Quốc tịch


  • 8. 직업 Nghề nghiệp


  • 9. 학과 Bộ môn


  • 10. 학번 Mã số sinh viên


  • 11. 학생증 Thẻ sinh viên


  • 12. 학교 Trường học


  • 13. 극장 Nhà hát


  • 14. 우체국 Bưu điện


  • 15. 은행 Ngân hàng


  • 16. 약국 Hiệu thuốc


  • 17. 가게 Cửa hàng


  • 18. 사무실 Văn phòng


  • 19. 화장실 Phòng vệ sinh


  • 20. 어학실 Phòng lab


  • 21. 동아리방 Phòng sinh hoạt club


  • 22. 운동장 Sân vận động


  • 23. 강당 Hội trường, giảng đường lớn


  • 24. 세미나실 Semina room


  • 25. 서점 Hiệu sách


  • 26. 책상 Cái bàn


  • 27. 칠판 Cái bảng


  • 28. 창문 Cửa sổ


  • 29. 지우개 Cục tẩy


  • 30. 공책 Quyển vở


  • 31. 필통 Hộp bút


  • 32. 작다 Nhỏ


  • 33. 산책하다 Đi dạo


  • 34. 카페 Cafe


  • 35. 헬스클럽 Câu lạc bộ thể thao


  • 36. 어제 Hôm qua


  • 37. 내일 Ngày mai


  • 38. 모레 Ngày kia


  • 39. 지난해 Năm ngoái 해


  • 40. 작년 Năm ngoái


  • 41. 금년 Năm nay


  • 42. 올해 Năm nay 해


  • 43. 다음 해 Năm sau 해


  • 44. 내년 Năm sau


  • 45. 지난달 Tháng trước


  • 46. 이번 달 Tháng này


  • 47. 다음 달 Tháng sau


  • 48. 지난주 Tuần trước


  • 49. 이번 주 Tuần này


  • 50. 다음 주 Tuần sau


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha