Từ vựng tiếng Hàn tổng hợp
* Tổng từ hiện tại 7659
Chúng ta chia ra mỗi ngày học 50 từ vậy sẽ mất 154 ngày ( tương đương với 154 trang từ vựng bên dưới) để hoàn thành. Nếu một tuần 5 buổi chúng ta sẽ mất 31 tuần để hoàn thành, không khó lắm phải không các bạn. Chúng ta cùng cố gắng mỗi ngày thì sẽ thực hiện được nhanh thôi, hy vọng sẽ được các bạn báo thành tích mỗi ngày bên dưới nhé
1. 소개 Giới thiệu
2. 공무원 Công chức
3. 관광 가이드 Hướng dẫn viên du lịch
4. 주부 Nội trợ
5. 약사 Dược sĩ
6. 운전기사 Lái xe
7. 국적 Quốc tịch
8. 직업 Nghề nghiệp
9. 학과 Bộ môn
10. 학번 Mã số sinh viên
11. 학생증 Thẻ sinh viên
12. 학교 Trường học
13. 극장 Nhà hát
14. 우체국 Bưu điện
15. 은행 Ngân hàng
16. 약국 Hiệu thuốc
17. 가게 Cửa hàng
18. 사무실 Văn phòng
19. 화장실 Phòng vệ sinh
20. 어학실 Phòng lab
21. 동아리방 Phòng sinh hoạt club
22. 운동장 Sân vận động
23. 강당 Hội trường, giảng đường lớn
24. 세미나실 Semina room
25. 서점 Hiệu sách
26. 책상 Cái bàn
27. 칠판 Cái bảng
28. 창문 Cửa sổ
29. 지우개 Cục tẩy
30. 공책 Quyển vở
31. 필통 Hộp bút
32. 작다 Nhỏ
33. 산책하다 Đi dạo
34. 카페 Cafe
35. 헬스클럽 Câu lạc bộ thể thao
36. 어제 Hôm qua
37. 내일 Ngày mai
38. 모레 Ngày kia
39. 지난해 Năm ngoái 해
40. 작년 Năm ngoái
41. 금년 Năm nay
42. 올해 Năm nay 해
43. 다음 해 Năm sau 해
44. 내년 Năm sau
45. 지난달 Tháng trước
46. 이번 달 Tháng này
47. 다음 달 Tháng sau
48. 지난주 Tuần trước
49. 이번 주 Tuần này
50. 다음 주 Tuần sau