21과 - 상 차리는 것을 도와줄까요?
한국어
베트남어
1. 약속을 하다
Lên hẹn
2. 약속을 지키다
Giữ hẹn
3. 약속을 어기다
Thất hứa
4. 약속에 늦다
Trễ hẹn
5. 방문을 하다
Ghé thăm
6. 안내하다
Hướng dẫn
7. 안내를 받다
Nhận hướng dẫn
8. 기다리다
Đợi, chờ
9. 초대하다
Mời
10. 초대를 받다
Nhận lời mời
11. 선물을 준비하다
Chuẩn bị quà
12. 집을 찾다
Tìm nhà
13. 마중 나가다
Đi đón
14. 음식을 장만하다
Chuẩn bị đồ ăn
15. 상을 차리다
Bày bàn ăn
16. 상을 치우다
Dọn bàn ăn
17. 이야기를 나누다
Chia sẻ câu chuyện
18. 배웅하다
Tiễn chân
19. 사장님
Giám đốc
20. 비서
Thư ký
21. 잠깐
Đợi chút
22. 금방
Ngay, gần
23. 이런
Như này
24. 어떻게
Như thế nào
25. 약속
Lời hứa
26. 집들이
Tiệc tân gia
27. 선물
Quà
28. 세제
Bột giặt
29. 휴지
Giấy vệ sinh
30. 화분
Chậu hoa
31. 커피 잔
Ly cà phê
32. 수저
Thìa đũa