32과 - 복날에는 삼계탕을 먹어요
한국어
베트남어
1. 뜨겁다
Nóng
2. 차다(차갑다)
Lạnh (A)
3. 삼계탕
Gà hầm sâm
4. 냉면
Miến lạnh
5. 콩국수
Mỳ đậu
6. 팥빙수
Chè đậu đỏ
7. 팥죽
Cháo đậu đỏ
8. 군고구마
Khoai lang nướng
9. 찐빵
Bánh bao
10. 호떡
Bánh rán
11. 고기
Thịt
12. 생선
Cá
13. 채소
Rau
14. 소고기
Thịt bò
15. 돼지고기
Thịt lợn
16. 닭고기
Thịt gà
17. 양고기
Thịt cừu
18. 파
Hành
19. 양파
Hành tây
20. 마늘
Tỏi
21. 감자
Khoai tây
22. 당근
Cà rốt
23. 끓이다
Đun sôi
24. 삶다
Luộc
25. 굽다
Nướng
26. 볶다
Xào
27. 튀기다
Chiên, rán
28. 복날
Ngày nóng nhất trong năm
29. 더위
Cái nóng
30. 이기다
Chiến thắng
31. 힘이 없다
Không có sức
32. 계절 음식
Món ăn theo mùa
33. 여름 음식
Món ăn mùa hè
34. 겨울 음식
Món ăn mùa đông
35. 재료
Nguyên liệu
36. 조리법
Cách chế biến
37. 싱겁다
Nhạt
38. 불고기
Thịt nướng
39. 비빔밥
Cơm trộn
40. 김치찌개
Canh kim chi
41. 된장찌개
Canh tương
42. 삼겹살
Thịt ba chỉ
43. 젓가락
Đũa
44. 숟가락
Thìa
45. 적당하다
Vừa phải, vừa vặn, vừa miếng
46. 귀찮다
Phiền toái
47. 땀
Mồ hôi
48. 은혜
Ân huệ