43과 - 철근을 옮겨 놓으세요
한국어
베트남어
1. 건설
Xây dựng
2. 공사장
Công trường
3. 벽돌
Gạch
4. 철근
Thanh sắt, cây sắt
5. 시멘트
Xi măng
6. 콘크리트
Bê tông
7. 비계
Giàn giáo
8. 건물을 짓다
Xây nhà
9. 땅을 파다
Đào đất
10. 거푸집을 설치하다
Ghép cốt pha
11. 철근을 조립하다
Lắp ráp cốt thép
12. 콘크리트를 타설하다
Đổ bê tông
13. 분류하다
Phân loại
14. 포장하다(싸다)
Đóng gói, bọc
15. 담다(넣다)
đựng, để, bỏ vào
16. 묶다
Buộc, cột
17. 나르다
Chuyển, mang
18. 쌓다
Chất, chồng lên
19. 싣다
Chất lên
20. 내리다
Xuống
21. 출하하다
Xuất hàng
22. 납품하다
Giao hàng
23. 중장비
Thiết bị nặng
24. 지게차
Xe nâng
25. 크레인(기중기)
Cần cẩu
26. 화물차(트럭)
Xe tải
27. 굴착기
Máy xúc
28. 불도저
Xe ủi
29. 트랙터
Xe kéo
30. 덤프트럭
Xe ben
31. 그레이더
Máy san đất
32. 레미콘
Xe trộn bê tông
33. 팀
Đội, nhóm
34. 대자
Thùng to
35. 중자
Thùng nhỡ
36. 소자
Thùng nhỏ
37. 주문서
Đơn đặt hàng
38. 움직
Di chuyển
39. 수평
Phương ngang
40. 암석
Đá sỏi
41. 자갈
Sỏi
42. 모래
Cát
43. 따라
Theo