12과 - 병원 옆에 약국이 있어요
한국어
베트남어
1. 내려가다
Đi xuống(Rời xa) (Rời xa)
2. 내려오다
Đi xuống(Lại gần) (Lại gần)
3. 올라가다
Đi lên(Rời xa) (Rời xa)
4. 올라오다
Đi lên(Lại gần) (Lại gần)
5. 나가다
Đi ra
6. 나오다
Đi tới, xuất hiện
7. 들어가다
Đi vào(Rời xa) (Người nói đứng ngoài)
8. 들어오다
Đi vào(Lại gần) (Người nói đứng trong)
9. 돌아가다
Quay về(Rời xa) (Rời xa người nói)
10. 돌아오다
Quay về(Lại gần) (Lại gần người nói)
11. 위
Trên (Chỉ vị trí)
12. 아래
Dưới (Chỉ vị trí)
13. 앞
Trước (Chỉ vị trí)
14. 뒤
Sau (Chỉ vị trí)
15. 안
Trong (Chỉ vị trí)
16. 밖
Ngoài (Chỉ vị trí)
17. 오른쪽
Bên phải (Chỉ vị trí)
18. 왼쪽
Bên trái (Chỉ vị trí)
19. 건너편(맞은편)
phía đối diện
20. 옆
Bên cạnh
21. 사이
Giữa
22. 가운데(중간)
Trung tâm, chính giữa
23. 건물
Tòa nhà
24. 지하
Hầm, đường hầm, ngầm
25. 층
Tầng
26. 옥상
Tầng thượng
27. 계단
Cầu thang bộ
28. 엘리베이터
Thang cuốn
29. 근처
Gần đây
30. 위치
Vị trí
31. 도로
Đường, con đường
32. 길
Con đường, đường, ngõ
33. 방향
Phương hướng
34. 삼거리
Ngã ba
35. 사거리
Ngã tư
36. 육교
Cầu vượt
37. 이정표
Cột chỉ lộ
38. 신호등
Đèn tín hiệu
39. 골목
Hẻm, ngõ
40. 횡단보도
Lối sang đường