17과 - 휴가때 제주도에 다녀올 거예요
한국어
베트남어
1. 산
Núi
2. 동굴
Hang động
3. 폭포
Thác nước
4. 호수
Hồ
5. 강
Sông
6. 바다
Biển
7. 섬
Đảo
8. 온천
Suối nước nóng
9. 유적지
Di tích lịch sử
10. 민속촌
Làng truyền thống
11. 놀이공원
Công viên vui chơi
12. 드라마 촬영지
Phim trường
13. 아름답다
Đẹp
14. 유명하다
Nổi tiếng
15. 경치가 좋다
Cảnh đẹp
16. 사람들이 친절하다
Người thân thiện
17. 여행을 계획하다
Lên kế hoạch du lịch
18. 여행을 준비하다
Chuẩn bị đi du lịch
19. 표를 사다
Mua vé
20. 숙소를 예약하다
Đặt trước chỗ ở
21. 짐을 싸다
Đóng gói hành lý
22. 출발하다
Khởi hành
23. 도착하다
Đến nơi
24. 짐을 풀다
Tháo rỡ hành lý
25. 묵다
Nghỉ lại
26. 박물관을 관람하다
Tham quan viện bảo tàng
27. 축제를 구경하다
Xem lễ hội
28. 기념품을 사다
Mua đồ lưu niệm
29. 여행지
Điểm du lịch
30. 비행기표
Vé máy bay
31. 다녀오다
Đi đi về về
32. 설악산
Núi seorak
33. 숙소
Nơi ở
34. 벌써
Đã....rồi
35. 호텔
Khách sạn
36. 콘도
Khu resort
37. 여관
Nhà nghỉ
38. 휴가
Kỳ nghỉ
39. 민박
Nhà trọ tại gia
40. 펜션
Khu nghỉ dưỡng
41. 유스호스텔
Nhà nghỉ thanh niên