19과 - 거기 한국가구지요?
한국어
베트남어
1. 전화
Điện thoại
2. 휴대전화
Điện thoại di động
3. 스마트폰
Điện thoại thông minh
4. 인터넷 전화
Điện thoại Internet
5. 전화를 걸다
Gọi điện thoại
6. 전화가 오다
Điện thoại đến
7. 전화를 받다
Nhận điện thoại
8. 통화하다
Nói chuyện điện thoại
9. 전화를 바꾸다
Chuyển máy
10. 전화를 잘못 걸다
Gọi nhầm
11. 전화를 끊다
Kết thúc cuộc gọi
12. 통화 중이다
Điện thoại bận
13. 휴대전화를 켜다
Mở điện thoại
14. 휴대전화를 끄다
Tắt điện thoại
15. 문자를 보내다
Gửi tin nhắn
16. 문자를 확인하다
Kiểm tra tin nhắn
17. 인터넷
Internet
18. 웹사이트
Trang web
19. 검색 엔진
Bộ máy tìm kiếm
20. 홈페이지
Trang chủ
21. 블로그
Blog
22. 인터넷 카페
Cà phê Internet
23. 회원 가입
Đăng ký thành viên
24. 회원 탈퇴
Xoá tài khoản
25. 아이디
Tên đăng nhập
26. 비밀번호
Mật khẩu
27. 로그인
Đăng nhập
28. 로그아웃
Đăng xuất
29. 이메일
Email
30. 인터넷 검색
Tìm kiếm Internet
31. 인터넷 채팅
Nói chuyện qua Internet
32. 화상 채팅
Nói chuyện bằng video
33. 외국인 등록번호
Số đăng ký người nước ngoài
34. 대부분
Đa số
35. 가구
Gia cụ
36. 과장님
Trưởng phòng