42과 - 이 기계 어떻게 작동하는지 알아요?
한국어
베트남어
1. 작동하다
Vận hành
2. 사용하다(쓰다 )
Sử dụng, dùng
3. 누르다
Nhấn, ấn
4. 올리다
Lên, đưa lên
5. 내리다
Xuống, đưa xuống
6. 돌리다
Quay
7. 끼우다
Lắp, vặn vào
8. 꽃다
Cắm
9. 빼다
Nhổ, rút
10. 걸다
Treo, mắc
11. 적재하다
Bốc, xếp
12. 재다
Đo đạc
13. 자르다
Cắt
14. 오리다
Rách, xén
15. 접다
Gấp
16. 붙이다
Dán, đính, gắn
17. 달다
Dính, gắn
18. 조절하다
Căn chỉnh
19. 완성하다
Hoàn thành
20. 제작하다
Chế tác
21. 옮기다
Khuân vác, vận chuyển
22. 목재
Gỗ
23. 손잡이
Tay cầm
24. 스위치
Công tắc
25. 전원
Nguồn điện
26. 움직이다
Động đậy, chuyển động
27. 진행되다
Được tiến hành
28. 골판지
Bìa giấy
29. 충분하다
Đủ, đầy đủ
30. 남다
Còn lại, để lại
31. 상자
Thùng, hộp
32. 확실하다
Chắc chắn
33. 수공구
Công cụ cầm tay
34. 회전하다
Quay tròn
35. 연마
Mài
36. 저속
Vận tốc thấp
37. 선반
Máy tiện
38. 전구
Đèn điện
39. 주문하다
Đặt hàng
40. 물림
Sự ăn khớp