12-03-2024 by AdminShare 521
Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Bệnh viên và phòng khám
Triệu chứng bệnhThuốc và dược phẩmBệnh viên và phòng khámDụng cụ y tếHoạt động điều trịTổng hợp chung
1. 종합병원 bệnh viện đa khoa
2. 구강외과 khoa răng hàm (điều trị các bệnh về răng & miệng)
3. 정형외과 khoa chỉnh hình (xương)
4. 성형외과 khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)
5. 신경외과 khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ)
6. 뇌신경외과 khoa thần kinh (não)
7. 내과 nội khoa
8. 피부과 khoa da liễu (điều trị các bệnh về da)
9. 물료내과 khoa vật lý trị liệu
10. 신경내과, 신경정신과, 정신과
bệnh viện tâm thần
11. 심료내과 khoa tim
12. 치과 nha khoa
13. 안과 khoa mắt
14. 소아과 khoa nhi
15. 이비인후과 khoa tai mũi họng
16. 산부인과 khoa sản
17. 항문과 chữa các bệnh phát sinh ở hậu môn
18. 비뇨기과 chữa các bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu
19. 한의원 bệnh viện y học cổ truyền (châm cứu)
20. 종양학과 khoa ung bướu
Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha