Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Tổng hợp chung
1. 악성 Ác tính
2. 공포증 Ám ảnh (chứng sợ)
3. 편도주위농양 Áp xe quanh amidan
4. 질 Âm đạo
5. 음문, 외음부
Âm hộ
6. 음성 Âm tính
7. 음핵 Âm vật
8. 환각 Ảo giác
9. 지방산 Acid béo
10. 편도선 Amydan (hạch hạnh nhân)
11. 환각 Áo giác
12. 지방산 Acid Béo
13. 붕대 Băng bó
14. 일반의사 Bác sĩ đa khoa
15. 방사선과의사 Bác sĩ chuyên khoa X-quang
16. 마취의사 BÁc sĩ gây mê
17. 안과의사 Bác sĩ nhãn khoa
18. 정신과의사 Bác sĩ tâm thần học
19. 아급성 Bán cấp
20. 분무기, 중발기
Bình phun hơi
21. 음낭 Bìu
22. 발바닥, 족저
Bàn chân
23. 주머니, 낭, 방광
Bàng quang
24. 본능 Bản năng
25. 피지 Bã nhờn
26. 크루프 Bạch cầu thanh quản
27. 림프, 임파 Bạch huyết
28. 백혈구 Bạch huyết cầu
29. 전격성 Bạo phát
30. 요원주, 주조
Bó bột
31. 외측 Bên
32. 훙반증 Ban đỏ
33. 황색판증 Ban vàng mí mắt
34. 자반증 Ban xuất huyết
35. 방광 Bọng đái
36. 수포 Bóng nước
37. 화상, 열상 Bỏng, phỏng
38. 콘돔 Bao cao su
39. 음경포피 Bao quy đầu
40. 감돈 Bóp nghẹt(sự)
41. 비만 Béo phì
42. 트리아드, 삼징
Bộ ba, tam chứng
43. 고환염, 정소염
Bộ tinh hoàn
44. 중복감염, 이차감염
Bội nhiễm
45. 선천성의 Bẩm sinh
46. 가루약 Bột
47. 발기불능 Bất lực
48. 합병증, 병발증
Biến chứng
49. 콘딜로마, 변지종
Bướu Condylom
50. 갑상선종 Bướu giáp