12-03-2024 by AdminShare 521

Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Tổng hợp chung

Trang:

  • 1. 악성 Ác tính


  • 2. 공포증 Ám ảnh (chứng sợ)


  • 3. 편도주위농양 Áp xe quanh amidan


  • 4. Âm đạo


  • 5. 음문, 외음부

    Âm hộ


  • 6. 음성 Âm tính


  • 7. 음핵 Âm vật


  • 8. 환각 Ảo giác


  • 9. 지방산 Acid béo


  • 10. 편도선 Amydan (hạch hạnh nhân)


  • 11. 환각 Áo giác


  • 12. 지방산 Acid Béo


  • 13. 붕대 Băng bó


  • 14. 일반의사 Bác sĩ đa khoa


  • 15. 방사선과의사 Bác sĩ chuyên khoa X-quang


  • 16. 마취의사 BÁc sĩ gây mê


  • 17. 안과의사 Bác sĩ nhãn khoa


  • 18. 정신과의사 Bác sĩ tâm thần học


  • 19. 아급성 Bán cấp


  • 20. 분무기, 중발기

    Bình phun hơi


  • 21. 음낭 Bìu


  • 22. 발바닥, 족저

    Bàn chân


  • 23. 주머니, 낭, 방광

    Bàng quang


  • 24. 본능 Bản năng


  • 25. 피지 Bã nhờn


  • 26. 크루프 Bạch cầu thanh quản


  • 27. 림프, 임파 Bạch huyết


  • 28. 백혈구 Bạch huyết cầu


  • 29. 전격성 Bạo phát


  • 30. 요원주, 주조

    Bó bột


  • 31. 외측 Bên


  • 32. 훙반증 Ban đỏ


  • 33. 황색판증 Ban vàng mí mắt


  • 34. 자반증 Ban xuất huyết


  • 35. 방광 Bọng đái


  • 36. 수포 Bóng nước


  • 37. 화상, 열상 Bỏng, phỏng


  • 38. 콘돔 Bao cao su


  • 39. 음경포피 Bao quy đầu


  • 40. 감돈 Bóp nghẹt(sự)


  • 41. 비만 Béo phì


  • 42. 트리아드, 삼징

    Bộ ba, tam chứng


  • 43. 고환염, 정소염

    Bộ tinh hoàn


  • 44. 중복감염, 이차감염

    Bội nhiễm


  • 45. 선천성의 Bẩm sinh


  • 46. 가루약 Bột


  • 47. 발기불능 Bất lực


  • 48. 합병증, 병발증

    Biến chứng


  • 49. 콘딜로마, 변지종

    Bướu Condylom


  • 50. 갑상선종 Bướu giáp


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha