12-03-2024 by AdminShare 521
Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Hoạt động điều trị
Triệu chứng bệnhThuốc và dược phẩmBệnh viên và phòng khámDụng cụ y tếHoạt động điều trịTổng hợp chung
1. 초음파 검사 siêu âm
2. X-ray (에스레이) 찍다
chụp X Quang
3. CT를 찍다 chụp CT
4. MRI 찍다 chụp MRI
5. 피를 뽑다 lấy máu
6. 혈액검사 xét nghiệm máu
7. 혈액형 검사 xét nghiệm nhóm máu
8. 소변/대변 검사
xét nghiệm nước tiểu, phân
9. 내시경 검사 nội soi
10. 수술, 시술 mổ, phẫu thuật
11. 주사를 맞다 chích thuốc
12. 침을 맞다 châm cứu
13. 물리치료 vật lý trị liệu
14. 깁스를 하다 bó bột
15. 저칼슘증 Giảm canxi huyết
16. 저혈당증 Giảm Gluco huyết
Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha